Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逆流
Pinyin: nì liú
Meanings: Dòng nước chảy ngược, biểu tượng cho xu hướng đi ngược lại., Counter-current, symbolizing a trend going against the mainstream., ①迎着水流来的方向。[例]逆流而上。*②跟主流方向相反的水流,比喻反动的、违反总趋势的潮流。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 屰, 辶, 㐬, 氵
Chinese meaning: ①迎着水流来的方向。[例]逆流而上。*②跟主流方向相反的水流,比喻反动的、违反总趋势的潮流。
Grammar: Có thể dùng cả theo nghĩa đen và nghĩa bóng.
Example: 他选择逆流而上,追求自己的梦想。
Example pinyin: tā xuǎn zé nì liú ér shàng , zhuī qiú zì jǐ de mèng xiǎng 。
Tiếng Việt: Anh ta chọn đi ngược dòng, theo đuổi giấc mơ của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng nước chảy ngược, biểu tượng cho xu hướng đi ngược lại.
Nghĩa phụ
English
Counter-current, symbolizing a trend going against the mainstream.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迎着水流来的方向。逆流而上
跟主流方向相反的水流,比喻反动的、违反总趋势的潮流
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!