Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 退场
Pinyin: tuì chǎng
Meanings: Rời khỏi sân khấu hoặc khu vực biểu diễn., To leave the stage or performance area., ①退出演出、比赛等的场地。[例]退场抗议。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 艮, 辶, 土
Chinese meaning: ①退出演出、比赛等的场地。[例]退场抗议。
Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc sự kiện.
Example: 演出结束后,演员们依次退场。
Example pinyin: yǎn chū jié shù hòu , yǎn yuán men yī cì tuì chǎng 。
Tiếng Việt: Sau khi buổi biểu diễn kết thúc, các diễn viên lần lượt rời sân khấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rời khỏi sân khấu hoặc khu vực biểu diễn.
Nghĩa phụ
English
To leave the stage or performance area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
退出演出、比赛等的场地。退场抗议
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!