Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 选手

Pinyin: xuǎn shǒu

Meanings: Vận động viên, người thi đấu trong các cuộc thi., Contestant or athlete participating in competitions., ①由多人挑选出来的能手。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 先, 辶, 手

Chinese meaning: ①由多人挑选出来的能手。

Grammar: Danh từ chỉ người, thường được dùng kèm với các động từ liên quan đến thi đấu hoặc cạnh tranh.

Example: 这位选手在比赛中表现出色。

Example pinyin: zhè wèi xuǎn shǒu zài bǐ sài zhōng biǎo xiàn chū sè 。

Tiếng Việt: Vận động viên này đã thể hiện xuất sắc trong cuộc thi.

选手
xuǎn shǒu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận động viên, người thi đấu trong các cuộc thi.

Contestant or athlete participating in competitions.

由多人挑选出来的能手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...