Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 选配
Pinyin: xuǎn pèi
Meanings: Chọn lựa và phối hợp (thường là sản phẩm hoặc bộ phận)., To select and match (usually products or components)., ①挑选配备。[例]这么多颜色都是经过选配的。*②选择良种牲畜配种。[例]进行选种选配。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 先, 辶, 己, 酉
Chinese meaning: ①挑选配备。[例]这么多颜色都是经过选配的。*②选择良种牲畜配种。[例]进行选种选配。
Grammar: Động từ thường đi kèm với đối tượng cụ thể như đồ vật, sản phẩm.
Example: 设计师选配了适合的家具。
Example pinyin: shè jì shī xuǎn pèi le shì hé de jiā jù 。
Tiếng Việt: Nhà thiết kế đã chọn và phối hợp nội thất phù hợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn lựa và phối hợp (thường là sản phẩm hoặc bộ phận).
Nghĩa phụ
English
To select and match (usually products or components).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挑选配备。这么多颜色都是经过选配的
选择良种牲畜配种。进行选种选配
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!