Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逐步

Pinyin: zhú bù

Meanings: Từng bước, dần dần., Step by step, gradually., ①即温开法。是治疗寒湿痰浊恋阻心包、神识错迷的方法。例如中风突然昏倒、不省人事、面色青白、手足冷,脉沉等,用苏合香丸。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 17

Radicals: 豕, 辶, 止

Chinese meaning: ①即温开法。是治疗寒湿痰浊恋阻心包、神识错迷的方法。例如中风突然昏倒、不省人事、面色青白、手足冷,脉沉等,用苏合香丸。

Grammar: Trạng từ chỉ quá trình tiến triển, thường đi kèm với các động từ biểu thị sự phát triển hoặc thay đổi.

Example: 我们正在逐步实现目标。

Example pinyin: wǒ men zhèng zài zhú bù shí xiàn mù biāo 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đang dần dần đạt được mục tiêu.

逐步
zhú bù
4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từng bước, dần dần.

Step by step, gradually.

即温开法。是治疗寒湿痰浊恋阻心包、神识错迷的方法。例如中风突然昏倒、不省人事、面色青白、手足冷,脉沉等,用苏合香丸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逐步 (zhú bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung