Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 选用

Pinyin: xuǎn yòng

Meanings: Chọn và sử dụng một thứ nào đó., To select and use something., ①挑选或应用;选择使用。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 先, 辶, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①挑选或应用;选择使用。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi cùng danh từ chỉ vật liệu hoặc phương tiện.

Example: 我们决定选用这种材料来建造房屋。

Example pinyin: wǒ men jué dìng xuǎn yòng zhè zhǒng cái liào lái jiàn zào fáng wū 。

Tiếng Việt: Chúng tôi quyết định chọn và sử dụng loại vật liệu này để xây dựng nhà cửa.

选用
xuǎn yòng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn và sử dụng một thứ nào đó.

To select and use something.

挑选或应用;选择使用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

选用 (xuǎn yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung