Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逃学
Pinyin: táo xué
Meanings: Trốn học., To skip school, to play truant., ①学生无故不上课。[例]从他们的都柏林学校里逃学了。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 兆, 辶, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①学生无故不上课。[例]从他们的都柏林学校里逃学了。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng để mô tả hành vi của học sinh.
Example: 他经常逃学去网吧玩游戏。
Example pinyin: tā jīng cháng táo xué qù wǎng ba wán yóu xì 。
Tiếng Việt: Anh ta thường xuyên trốn học để đến quán net chơi game.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn học.
Nghĩa phụ
English
To skip school, to play truant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学生无故不上课。从他们的都柏林学校里逃学了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!