Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 5101 đến 5130 của 5804 tổng từ

近路
jìn lù
Đường tắt, đường gần
返来复去
fǎn lái fù qù
Đi đi lại lại, di chuyển qua lại nhiều l...
返潮
fǎn cháo
Hiện tượng không khí ẩm ướt gây ra độ ẩm...
返航
fǎn háng
Quay về, trở lại (thường nói về tàu thuy...
返还
fǎn huán
Trả lại, hoàn trả cái gì đã nhận.
还债
huán zhài
Trả nợ
还嘴
huán zuǐ
Cãi lại, đáp trả bằng miệng (giống với 还...
还愿
huán yuàn
Đền ơn, thực hiện lời hứa nguyện đã cầu ...
还手
huán shǒu
Phản công, đánh trả.
进入
jìn rù
Bước vào, gia nhập, thâm nhập vào (một k...
进出
jìn chū
Ra vào, đi lại.
进口
jìn kǒu
Hàng hóa được nhập từ nước ngoài vào tro...
进学
jìn xué
Vào học, bắt đầu học tập ở một trường lớ...
进展
jìn zhǎn
Sự tiến triển, sự phát triển
进度
jìn dù
Tiến độ, mức độ hoàn thành công việc.
进攻
jìn gōng
Tấn công, đánh vào mục tiêu.
进气
jìn qì
Hít vào, luồng khí đi vào.
进益
jìn yì
Lợi ích thu được, lợi nhuận tăng thêm.
进程
jìn chéng
Quá trình diễn ra, tiến triển của sự việ...
进站
jìn zhàn
Đưa phương tiện hoặc hành khách vào ga.
进而
jìn ér
Và sau đó, tiếp theo đó.
远行
yuǎn xíng
Đi xa, chuyến đi dài ngày.
远近
yuǎn jìn
Xa và gần, khoảng cách.
远道
yuǎn dào
Đường xa, quãng đường dài.
远门
yuǎn mén
Cửa xa, nơi xa; chuyến đi xa.
违法
wéi fǎ
Vi phạm pháp luật, không tuân thủ luật p...
违约
wéi yuē
Vi phạm hợp đồng hoặc thỏa thuận.
违纪
wéi jì
Vi phạm kỷ luật.
违背
wéi bèi
Phá vỡ hoặc không tuân thủ quy tắc, luật...
违章
wéi zhāng
Vi phạm quy tắc hoặc quy định (thường là...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...