Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 5101 đến 5130 của 5825 tổng từ

迎面
yíng miàn
Đối diện, ngay trước mặt
运动会
yùn dòng huì
Hội thi thể thao, đại hội thể dục thể th...
运动员
yùn dòng yuán
Vận động viên, người tham gia thi đấu th...
运数
yùn shù
Số phận, vận mệnh.
运气
yùn qì
May mắn, vận may trong cuộc sống.
运用
yùn yòng
Áp dụng, sử dụng.
运程
yùn chéng
Diễn biến, tiến triển của vận mệnh.
运算
yùn suàn
Tính toán, thực hiện phép tính (thường d...
运脚
yùn jiǎo
Chuyển hàng hóa hoặc di chuyển bằng chân...
运行
yùn xíng
Hoạt động, vận hành (máy móc, hệ thống, ...
近友
jìn yǒu
Bạn bè thân thiết, bạn gần gũi
近处
jìn chù
Nơi gần, khu vực gần đó
近日
jìn rì
Gần đây, những ngày gần đây
近期
jìn qī
Thời gian gần đây
近来
jìn lái
Gần đây, thời gian gần đây
近路
jìn lù
Đường tắt, đường gần
返来复去
fǎn lái fù qù
Đi đi lại lại, di chuyển qua lại nhiều l...
返潮
fǎn cháo
Hiện tượng không khí ẩm ướt gây ra độ ẩm...
返航
fǎn háng
Quay về, trở lại (thường nói về tàu thuy...
返还
fǎn huán
Hoàn trả, trả lại.
还债
huán zhài
Trả nợ
还嘴
huán zuǐ
Cãi lại, đáp trả bằng miệng (giống với 还...
还愿
huán yuàn
Đền ơn, thực hiện lời hứa nguyện đã cầu ...
还手
huán shǒu
Phản công, đánh trả.
进入
jìn rù
Bước vào, đi vào, nhập vào
进出
jìn chū
Ra vào, đi lại qua lại
进口
jìn kǒu
Nhập khẩu; hàng hóa nhập từ nước ngoài.
进学
jìn xué
Vào học, bắt đầu học tập ở một trường lớ...
进展
jìn zhǎn
Sự tiến triển, sự phát triển.
进度
jìn dù
Tốc độ tiến triển, tiến độ thực hiện.

Hiển thị 5101 đến 5130 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...