Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近来
Pinyin: jìn lái
Meanings: Gần đây, thời gian gần đây, Lately, recently., ①现时期或刚过去的时期。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 斤, 辶, 来
Chinese meaning: ①现时期或刚过去的时期。
Grammar: Từ chỉ thời gian, thường đứng đầu câu để dẫn dắt nội dung.
Example: 近来我总是感到很累。
Example pinyin: jìn lái wǒ zǒng shì gǎn dào hěn lèi 。
Tiếng Việt: Gần đây tôi luôn cảm thấy rất mệt mỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần đây, thời gian gần đây
Nghĩa phụ
English
Lately, recently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
现时期或刚过去的时期
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!