Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 返还

Pinyin: fǎn huán

Meanings: Hoàn trả, trả lại., To return, to give back., ①指诗作空灵,入于浑然之境。*②指人无知无识,浑浑噩噩。[出处]唐·司空图《二十四诗品·雄浑》“返虚入浑,积健为雄。”[例]他们是~,他们是等于‘无’——世界上就等于没有他们一样。——郭沫若《塔·阳春别》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 反, 辶, 不

Chinese meaning: ①指诗作空灵,入于浑然之境。*②指人无知无识,浑浑噩噩。[出处]唐·司空图《二十四诗品·雄浑》“返虚入浑,积健为雄。”[例]他们是~,他们是等于‘无’——世界上就等于没有他们一样。——郭沫若《塔·阳春别》。

Grammar: Động từ này thường đi kèm với đối tượng là vật cần hoàn trả và nơi nhận lại.

Example: 请把书返还给图书馆。

Example pinyin: qǐng bǎ shū fǎn huán gěi tú shū guǎn 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng trả sách lại cho thư viện.

返还
fǎn huán
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn trả, trả lại.

To return, to give back.

指诗作空灵,入于浑然之境

指人无知无识,浑浑噩噩。[出处]唐·司空图《二十四诗品·雄浑》“返虚入浑,积健为雄。”他们是~,他们是等于‘无’——世界上就等于没有他们一样。——郭沫若《塔·阳春别》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

返还 (fǎn huán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung