Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近友
Pinyin: jìn yǒu
Meanings: Bạn bè thân thiết, bạn gần gũi, Close friends, intimate companions., ①亲近的朋友。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 斤, 辶, 又, 𠂇
Chinese meaning: ①亲近的朋友。
Grammar: Dùng như danh từ chỉ người, có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 他和近友一起度过了愉快的周末。
Example pinyin: tā hé jìn yǒu yì qǐ dù guò le yú kuài de zhōu mò 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã cùng bạn thân trải qua một cuối tuần vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạn bè thân thiết, bạn gần gũi
Nghĩa phụ
English
Close friends, intimate companions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亲近的朋友
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!