Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运算

Pinyin: yùn suàn

Meanings: Tính toán, thực hiện phép tính (thường dùng trong toán học hoặc logic)., To calculate; to perform mathematical operations., 拟订作战策略,定出奇计。[出处]《后汉书·文苑传上·杜笃》“首策之臣,运筹出奇;虓怒之旅,如虎如螭。”李贤注《前书》高祖曰‘运筹帷幄之中,决胜千里之外,子房是也。’出奇谓陈平从高祖定天下,凡六出奇计。”

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 云, 辶, 竹

Chinese meaning: 拟订作战策略,定出奇计。[出处]《后汉书·文苑传上·杜笃》“首策之臣,运筹出奇;虓怒之旅,如虎如螭。”李贤注《前书》高祖曰‘运筹帷幄之中,决胜千里之外,子房是也。’出奇谓陈平从高祖定天下,凡六出奇计。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực khoa học, toán học hoặc công nghệ thông tin. Có thể kết hợp với danh từ chỉ loại phép tính.

Example: 这道数学题需要复杂的运算。

Example pinyin: zhè dào shù xué tí xū yào fù zá de yùn suàn 。

Tiếng Việt: Bài toán này cần những phép tính phức tạp.

运算
yùn suàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính toán, thực hiện phép tính (thường dùng trong toán học hoặc logic).

To calculate; to perform mathematical operations.

拟订作战策略,定出奇计。[出处]《后汉书·文苑传上·杜笃》“首策之臣,运筹出奇;虓怒之旅,如虎如螭。”李贤注《前书》高祖曰‘运筹帷幄之中,决胜千里之外,子房是也。’出奇谓陈平从高祖定天下,凡六出奇计。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...