Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 运数
Pinyin: yùn shù
Meanings: Số phận, vận mệnh., Fate, destiny., ①命运。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 云, 辶, 娄, 攵
Chinese meaning: ①命运。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn nói về triết lý cuộc sống, tâm linh.
Example: 一切都是运数,我们无法改变。
Example pinyin: yí qiè dōu shì yùn shù , wǒ men wú fǎ gǎi biàn 。
Tiếng Việt: Mọi thứ đều là số phận, chúng ta không thể thay đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số phận, vận mệnh.
Nghĩa phụ
English
Fate, destiny.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
命运
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!