Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进口
Pinyin: jìn kǒu
Meanings: Nhập khẩu; hàng hóa nhập từ nước ngoài., Import; goods brought into the country from abroad., ①过得去;不坏。[例]你今天感觉怎样?——还好。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 井, 辶, 口
Chinese meaning: ①过得去;不坏。[例]你今天感觉怎样?——还好。
Grammar: Có thể là danh từ (như ‘进口商品’ - hàng nhập khẩu) hoặc động từ (như ‘进口货物’ - nhập khẩu hàng hóa).
Example: 这个国家主要进口石油。
Example pinyin: zhè ge guó jiā zhǔ yào jìn kǒu shí yóu 。
Tiếng Việt: Quốc gia này chủ yếu nhập khẩu dầu mỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhập khẩu; hàng hóa nhập từ nước ngoài.
Nghĩa phụ
English
Import; goods brought into the country from abroad.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过得去;不坏。你今天感觉怎样?——还好
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!