Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进学

Pinyin: jìn xué

Meanings: Vào học, bắt đầu học tập ở một trường lớp., To enroll in school, start studying at an institution., ①明清两代指童生考取生员,进入府、县学读书。[例]使学业上有进步。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 井, 辶, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①明清两代指童生考取生员,进入府、县学读书。[例]使学业上有进步。

Grammar: Động từ này mang ý nghĩa khởi đầu quá trình học tập, thường được dùng trong văn cảnh giáo dục.

Example: 孩子到了七岁就要进学。

Example pinyin: hái zi dào le qī suì jiù yào jìn xué 。

Tiếng Việt: Trẻ con đến bảy tuổi thì phải đi học.

进学
jìn xué
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vào học, bắt đầu học tập ở một trường lớp.

To enroll in school, start studying at an institution.

明清两代指童生考取生员,进入府、县学读书。使学业上有进步

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...