Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 返航

Pinyin: fǎn háng

Meanings: Quay về, trở lại (thường nói về tàu thuyền, máy bay)., To return, to head back (usually referring to ships or planes)., ①返回原地的航程。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 反, 辶, 亢, 舟

Chinese meaning: ①返回原地的航程。

Grammar: Đây là động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến giao thông hàng không hoặc hàng hải.

Example: 飞机因天气原因需要返航。

Example pinyin: fēi jī yīn tiān qì yuán yīn xū yào fǎn háng 。

Tiếng Việt: Máy bay cần quay về do điều kiện thời tiết.

返航
fǎn háng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quay về, trở lại (thường nói về tàu thuyền, máy bay).

To return, to head back (usually referring to ships or planes).

返回原地的航程

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

返航 (fǎn háng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung