Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 近处

Pinyin: jìn chù

Meanings: Nơi gần, khu vực gần đó, A nearby place, close vicinity., ①附近的地方。[例]近处无佳景。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 斤, 辶, 卜, 夂

Chinese meaning: ①附近的地方。[例]近处无佳景。

Grammar: Dùng làm bổ ngữ hoặc định ngữ, thường chỉ vị trí địa lý.

Example: 我喜欢住在近处的朋友。

Example pinyin: wǒ xǐ huan zhù zài jìn chù de péng yǒu 。

Tiếng Việt: Tôi thích sống gần bạn bè.

近处
jìn chù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi gần, khu vực gần đó

A nearby place, close vicinity.

附近的地方。近处无佳景

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

近处 (jìn chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung