Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 还愿
Pinyin: huán yuàn
Meanings: Đền ơn, thực hiện lời hứa nguyện đã cầu xin trước đây., To fulfill a vow or promise made previously., 恢复年轻,永葆青春。[出处]南朝·梁·刘孝标《山栖志》“金盐重于素壁,玉豉贵于明珠,可以养性销痾,还年驻色。”
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 不, 辶, 原, 心
Chinese meaning: 恢复年轻,永葆青春。[出处]南朝·梁·刘孝标《山栖志》“金盐重于素壁,玉豉贵于明珠,可以养性销痾,还年驻色。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường gắn liền với tín ngưỡng tôn giáo hoặc văn hóa dân gian.
Example: 去年他在庙里许了愿,今年特地回来还愿。
Example pinyin: qù nián tā zài miào lǐ xǔ le yuàn , jīn nián tè dì huí lái huán yuàn 。
Tiếng Việt: Năm ngoái anh ấy đã cầu nguyện ở chùa, năm nay đặc biệt trở về để thực hiện lời hứa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đền ơn, thực hiện lời hứa nguyện đã cầu xin trước đây.
Nghĩa phụ
English
To fulfill a vow or promise made previously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恢复年轻,永葆青春。[出处]南朝·梁·刘孝标《山栖志》“金盐重于素壁,玉豉贵于明珠,可以养性销痾,还年驻色。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!