Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 还手
Pinyin: huán shǒu
Meanings: Phản công, đánh trả., To fight back, to retaliate physically., 表示决心从侵略者手中夺回本属于自己的国土。[出处]宋·赵与时《宾退录》第五卷“徽宗尝梦吴越钱王引徽宗御衣云‘我好来朝,便终于还我河山’”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 不, 辶, 手
Chinese meaning: 表示决心从侵略者手中夺回本属于自己的国土。[出处]宋·赵与时《宾退录》第五卷“徽宗尝梦吴越钱王引徽宗御衣云‘我好来朝,便终于还我河山’”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh xung đột vật lý.
Example: 他先打了我一拳,我不得不还手。
Example pinyin: tā xiān dǎ le wǒ yì quán , wǒ bù dé bù huán shǒu 。
Tiếng Việt: Anh ta đấm tôi trước, nên tôi buộc phải đánh trả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản công, đánh trả.
Nghĩa phụ
English
To fight back, to retaliate physically.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示决心从侵略者手中夺回本属于自己的国土。[出处]宋·赵与时《宾退录》第五卷“徽宗尝梦吴越钱王引徽宗御衣云‘我好来朝,便终于还我河山’”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!