Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运动员

Pinyin: yùn dòng yuán

Meanings: Vận động viên, người tham gia thi đấu thể thao, Athlete, person participating in sports competitions.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 云, 辶, 力, 口, 贝

Grammar: Danh từ chuyên chỉ người liên quan đến lĩnh vực thể thao, thường gắn liền với từ 运动 (thể thao).

Example: 他是著名的运动员。

Example pinyin: tā shì zhù míng de yùn dòng yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một vận động viên nổi tiếng.

运动员
yùn dòng yuán
HSK 4danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận động viên, người tham gia thi đấu thể thao

Athlete, person participating in sports competitions.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...