Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进入
Pinyin: jìn rù
Meanings: Bước vào, đi vào, nhập vào, To enter, to go into., ①步入某一特定时期。[例]我们正在进入一个新纪元。*②进到某物的内部。[例]进入一间屋子。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 井, 辶, 入
Chinese meaning: ①步入某一特定时期。[例]我们正在进入一个新纪元。*②进到某物的内部。[例]进入一间屋子。
Grammar: Động từ ghép, thường mang nghĩa vật lý (vào không gian) hoặc trừu tượng (gia nhập một lĩnh vực).
Example: 学生陆续进入教室。
Example pinyin: xué shēng lù xù jìn rù jiào shì 。
Tiếng Việt: Học sinh lần lượt bước vào lớp học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước vào, đi vào, nhập vào
Nghĩa phụ
English
To enter, to go into.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
步入某一特定时期。我们正在进入一个新纪元
进到某物的内部。进入一间屋子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!