Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 还债

Pinyin: huán zhài

Meanings: Trả nợ, To pay back a debt., ①清还欠债。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 不, 辶, 亻, 责

Chinese meaning: ①清还欠债。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ số tiền hoặc món nợ. Có thể kết hợp với các bổ ngữ như 清 (xong hẳn), 完 (hoàn thành).

Example: 他努力工作,终于把欠下的债都还清了。

Example pinyin: tā nǔ lì gōng zuò , zhōng yú bǎ qiàn xià de zhài dōu huán qīng le 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã trả hết nợ.

还债
huán zhài
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trả nợ

To pay back a debt.

清还欠债

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

还债 (huán zhài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung