Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进度

Pinyin: jìn dù

Meanings: Tốc độ tiến triển, tiến độ thực hiện., Progress, pace of progress., ①进展的速度。[例]加快进度。*②进行工作的先后快慢的计划。[例]我们已按照进度完成了这道工序。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 井, 辶, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①进展的速度。[例]加快进度。*②进行工作的先后快慢的计划。[例]我们已按照进度完成了这道工序。

Grammar: Danh từ này thường được dùng để đo lường hoặc cập nhật mức độ hoàn thành của một nhiệm vụ, công trình hoặc kế hoạch.

Example: 工程进度比预期快。

Example pinyin: gōng chéng jìn dù bǐ yù qī kuài 。

Tiếng Việt: Tiến độ công trình nhanh hơn dự kiến.

进度
jìn dù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tốc độ tiến triển, tiến độ thực hiện.

Progress, pace of progress.

进展的速度。加快进度

进行工作的先后快慢的计划。我们已按照进度完成了这道工序

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...