Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 5011 đến 5040 của 5825 tổng từ

身姿
shēn zī
Dáng người, dáng vẻ của cơ thể.
身子骨儿
shēn zi gǔ er
Xương cốt, khung xương (cách nói dân dã)...
身形
shēn xíng
Hình dáng cơ thể, bóng dáng.
身影
shēn yǐng
Bóng dáng, hình bóng của ai đó.
身心
shēn xīn
Thân thể và tâm hồn, chỉ cả thể chất lẫn...
身材
shēn cái
Vóc dáng, thân hình
身高
shēn gāo
Chiều cao của một người.
躯体
qū tǐ
Thân thể, cơ thể vật lý của con người.
躲懒
duǒ lǎn
Trốn việc, lười biếng không làm việc
躲让
duǒ ràng
Nhường đường, tránh sang một bên
躲躲闪闪
duǒ duǒ shǎn shǎn
Tránh né, không dám đối mặt trực tiếp
躲避
duǒ bì
Tránh né, lẩn tránh điều gì đó hoặc ai đ...
躲闪
duǒ shǎn
Né tránh nhanh chóng
tǎng
Nằm (ở tư thế nằm ngửa).
躺卧
tǎng wò
Nằm nghỉ ngơi
liàng
Lượng từ dùng để đếm xe cộ.
shū
Thua, thất bại; vận chuyển, chuyển giao.
车条
chē tiáo
Thanh nan hoa của bánh xe đạp hoặc xe hơ...
车流
chē liú
Dòng xe cộ lưu thông trên đường.
车照
chē zhào
Giấy phép lái xe.
车盖
chē gài
Nắp capô (của ô tô).
轨道
guǐ dào
Đường ray, quỹ đạo.
转业
zhuǎn yè
Chuyển đổi ngành nghề, chuyển sang làm v...
转乘
zhuǎn chéng
Đổi phương tiện di chuyển, chuyển tuyến.
转交
zhuǎn jiāo
Chuyển giao, trao lại cho người khác.
转动
zhuǎn dòng
Di chuyển xoay quanh một trục hoặc điểm ...
转告
zhuǎn gào
Truyền đạt lại thông tin hoặc lời nói củ...
转头
zhuǎn tóu
Quay đầu lại để nhìn hoặc thay đổi hướng...
转悠
zhuàn you
Đi loanh quanh, lang thang
转手
zhuǎn shǒu
Chuyển nhượng, bán lại

Hiển thị 5011 đến 5040 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...