Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 5011 đến 5040 của 5804 tổng từ

车条
chē tiáo
Thanh nan hoa của bánh xe đạp hoặc xe hơ...
车流
chē liú
Dòng xe cộ lưu thông trên đường.
车照
chē zhào
Giấy phép lái xe.
车盖
chē gài
Nắp capô (của ô tô).
轨道
guǐ dào
Đường ray, quỹ đạo.
转业
zhuǎn yè
Chuyển đổi ngành nghề, chuyển sang làm v...
转乘
zhuǎn chéng
Đổi phương tiện di chuyển, chuyển tuyến.
转交
zhuǎn jiāo
Chuyển giao, trao lại cho người khác.
转动
zhuǎn dòng
Quay tròn, xoay chuyển một cách đều đặn.
转告
zhuǎn gào
Chuyển lời nhắn từ người này sang người ...
转头
zhuǎn tóu
Quay đầu lại để nhìn hoặc thay đổi hướng...
转悠
zhuàn you
Đi loanh quanh, không có mục đích cụ thể...
转手
zhuǎn shǒu
Chuyển nhượng, bán lại
转折
zhuǎn zhé
Sự thay đổi lớn trong tình huống hoặc cố...
转换
zhuǎn huàn
Đổi từ trạng thái này sang trạng thái kh...
转椅
zhuǎn yǐ
Ghế xoay, ghế có thể quay được.
转眼
zhuǎn yǎn
Trong chớp mắt, diễn ra nhanh chóng.
转身
zhuǎn shēn
Quay người lại, thay đổi hướng nhìn hoặc...
转车
zhuǎn chē
Đổi xe (khi đi lại)
lún
Bánh xe
轮廓
lún kuò
Đường nét, hình dáng tổng thể
轮换
lún huàn
Luân phiên, thay phiên nhau
轮班
lún bān
Ca làm việc luân phiên, làm việc theo gi...
轮船
lún chuán
Tàu thủy
轰隆轰隆
hōng lōng hōng lōng
Tiếng ầm ầm liên tục (mô tả âm thanh lớn...
轻伤
qīng shāng
Vết thương nhẹ, không gây nguy hiểm nghi...
轻便
qīng biàn
Nhẹ nhàng và tiện lợi, dễ mang theo hoặc...
轻型
qīng xíng
Kiểu nhẹ, loại nhỏ gọn.
轻巧
qīng qiǎo
Nhẹ nhàng và khéo léo.
轻度
qīng dù
Mức độ nhẹ, không nghiêm trọng.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...