Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 躲闪

Pinyin: duǒ shǎn

Meanings: Né tránh nhanh chóng, To quickly dodge or evade., ①躲避闪开。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 朵, 身, 人, 门

Chinese meaning: ①躲避闪开。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Nhấn mạnh tốc độ và phản xạ nhanh khi né tránh.

Example: 他迅速躲闪过飞来的球。

Example pinyin: tā xùn sù duǒ shǎn guò fēi lái de qiú 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhanh chóng né tránh quả bóng bay tới.

躲闪
duǒ shǎn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Né tránh nhanh chóng

To quickly dodge or evade.

躲避闪开

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

躲闪 (duǒ shǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung