Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 身子骨儿
Pinyin: shēn zi gǔ er
Meanings: Xương cốt, khung xương (cách nói dân dã)., Bones, skeleton (colloquial expression)., ①[方言]身体。[例]这身子骨儿经得起摔打。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 身, 子, 月, 丿, 乚
Chinese meaning: ①[方言]身体。[例]这身子骨儿经得起摔打。
Grammar: Danh từ khẩu ngữ, thường dùng trong lời nói hàng ngày để chỉ sức khỏe liên quan đến xương cốt.
Example: 这人身子骨儿很硬朗。
Example pinyin: zhè rén shēn zi gǔ ér hěn yìng lǎng 。
Tiếng Việt: Người này xương cốt rất rắn chắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xương cốt, khung xương (cách nói dân dã).
Nghĩa phụ
English
Bones, skeleton (colloquial expression).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]身体。这身子骨儿经得起摔打
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế