Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转头
Pinyin: zhuǎn tóu
Meanings: Quay đầu lại để nhìn hoặc thay đổi hướng chú ý., To turn one's head to look or change focus., ①正在生长的植物器官由于生长顶点不同侧面的生长速度不同而在位置上或多或少的有节奏的变化。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 专, 车, 头
Chinese meaning: ①正在生长的植物器官由于生长顶点不同侧面的生长速度不同而在位置上或多或少的有节奏的变化。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh diễn tả phản ứng nhanh.
Example: 听到声音,他马上转头。
Example pinyin: tīng dào shēng yīn , tā mǎ shàng zhuǎn tóu 。
Tiếng Việt: Nghe thấy tiếng động, anh ấy liền quay đầu lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quay đầu lại để nhìn hoặc thay đổi hướng chú ý.
Nghĩa phụ
English
To turn one's head to look or change focus.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正在生长的植物器官由于生长顶点不同侧面的生长速度不同而在位置上或多或少的有节奏的变化
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!