Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 身心

Pinyin: shēn xīn

Meanings: Thân thể và tâm hồn, chỉ cả thể chất lẫn tinh thần của một người., Body and mind, referring to both physical and mental aspects of a person., ①肉体和精神。[例]身心健康。*②心思,精神。[例]身心恍惚。*③指人的品德修养。[例]而非是者,虽有切于身心性命之事,可以收取善之益,求一层己焉而不可得也。——清·刘开《问说》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 身, 心

Chinese meaning: ①肉体和精神。[例]身心健康。*②心思,精神。[例]身心恍惚。*③指人的品德修养。[例]而非是者,虽有切于身心性命之事,可以收取善之益,求一层己焉而不可得也。——清·刘开《问说》。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong các ngữ cảnh sức khỏe hoặc phát triển bản thân.

Example: 锻炼有助于身心健康。

Example pinyin: duàn liàn yǒu zhù yú shēn xīn jiàn kāng 。

Tiếng Việt: Tập luyện giúp ích cho sức khỏe cả về thể chất lẫn tinh thần.

身心
shēn xīn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thân thể và tâm hồn, chỉ cả thể chất lẫn tinh thần của một người.

Body and mind, referring to both physical and mental aspects of a person.

肉体和精神。身心健康

心思,精神。身心恍惚

指人的品德修养。而非是者,虽有切于身心性命之事,可以收取善之益,求一层己焉而不可得也。——清·刘开《问说》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

身心 (shēn xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung