Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 躯体

Pinyin: qū tǐ

Meanings: Thân thể, cơ thể vật lý của con người., The physical body of a human being., ①身躯。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 区, 身, 亻, 本

Chinese meaning: ①身躯。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong y học hoặc triết học.

Example: 健康是保持躯体和精神的平衡。

Example pinyin: jiàn kāng shì bǎo chí qū tǐ hé jīng shén de píng héng 。

Tiếng Việt: Sức khỏe là giữ cân bằng giữa thân thể và tinh thần.

躯体
qū tǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thân thể, cơ thể vật lý của con người.

The physical body of a human being.

身躯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

躯体 (qū tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung