Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 身影

Pinyin: shēn yǐng

Meanings: Bóng dáng, hình bóng của ai đó., Shadow, silhouette of someone., ①人的身体或物体的平面投影。[例]一个高大的身影。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 身, 彡, 景

Chinese meaning: ①人的身体或物体的平面投影。[例]一个高大的身影。

Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả hình ảnh phản chiếu hoặc bóng của một người.

Example: 月光下,他的身影显得格外孤独。

Example pinyin: yuè guāng xià , tā de shēn yǐng xiǎn de gé wài gū dú 。

Tiếng Việt: Dưới ánh trăng, bóng dáng của anh ấy trông càng thêm cô đơn.

身影
shēn yǐng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bóng dáng, hình bóng của ai đó.

Shadow, silhouette of someone.

人的身体或物体的平面投影。一个高大的身影

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

身影 (shēn yǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung