Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 身材
Pinyin: shēn cái
Meanings: Vóc dáng, thân hình, Figure, physique, ①在直立状态下的自然身高。[例]一个身材高大的男人。*②指身体的高矮胖瘦。[例]身材苗条。[例]五短身材,白净面皮,没甚髭须,约有三十余岁。——《水浒传》第十四回。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 身, 才, 木
Chinese meaning: ①在直立状态下的自然身高。[例]一个身材高大的男人。*②指身体的高矮胖瘦。[例]身材苗条。[例]五短身材,白净面皮,没甚髭须,约有三十余岁。——《水浒传》第十四回。
Example: 她身材很好。
Example pinyin: tā shēn cái hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Cô ấy có vóc dáng đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vóc dáng, thân hình
Nghĩa phụ
English
Figure, physique
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在直立状态下的自然身高。一个身材高大的男人
指身体的高矮胖瘦。身材苗条。五短身材,白净面皮,没甚髭须,约有三十余岁。——《水浒传》第十四回
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!