Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 躺
Pinyin: tǎng
Meanings: Nằm (ở tư thế nằm ngửa)., To lie down (in a supine position)., ①身体(亦指器具、车辆)横倒:躺在床上。躺椅。躺柜。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 尚, 身
Chinese meaning: ①身体(亦指器具、车辆)横倒:躺在床上。躺椅。躺柜。
Hán Việt reading: thảng
Grammar: Động từ một âm tiết, thường kết hợp với các bổ ngữ hoặc động từ khác để tạo thành cụm động từ như 躺下 (nằm xuống), 躺着 (nằm). Có thể đi kèm danh từ chỉ địa điểm như 躺在床上 (nằm trên giường).
Example: 他累了,就躺下来休息。
Example pinyin: tā lèi le , jiù tǎng xià lái xiū xi 。
Tiếng Việt: Anh ta mệt nên đã nằm xuống nghỉ ngơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nằm (ở tư thế nằm ngửa).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thảng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To lie down (in a supine position).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
躺在床上。躺椅。躺柜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!