Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 躲避

Pinyin: duǒ bì

Meanings: Tránh né, lẩn tránh điều gì đó hoặc ai đó, To avoid or evade something or someone., ①隐匿避开,以免遇到某些情况。[例]他知道什么时候应该躲避。*②离开与己不利的事物。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 朵, 身, 辟, 辶

Chinese meaning: ①隐匿避开,以免遇到某些情况。[例]他知道什么时候应该躲避。*②离开与己不利的事物。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Mang ý nghĩa mạnh hơn '躲开', thường đề cập đến việc né tránh có mục đích.

Example: 他在人群中躲避记者的提问。

Example pinyin: tā zài rén qún zhōng duǒ bì jì zhě de tí wèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy lẩn tránh câu hỏi của phóng viên giữa đám đông.

躲避
duǒ bì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tránh né, lẩn tránh điều gì đó hoặc ai đó

To avoid or evade something or someone.

隐匿避开,以免遇到某些情况。他知道什么时候应该躲避

离开与己不利的事物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...