Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 身形
Pinyin: shēn xíng
Meanings: Hình dáng cơ thể, bóng dáng., Body shape, figure., ①身体的形态。[例]优美的身形。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 身, 开, 彡
Chinese meaning: ①身体的形态。[例]优美的身形。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn miêu tả người hoặc vật.
Example: 她的身形很苗条。
Example pinyin: tā de shēn xíng hěn miáo tiáo 。
Tiếng Việt: Dáng người của cô ấy rất mảnh mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dáng cơ thể, bóng dáng.
Nghĩa phụ
English
Body shape, figure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身体的形态。优美的身形
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!