Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 躲懒
Pinyin: duǒ lǎn
Meanings: Trốn việc, lười biếng không làm việc, To shirk work, be lazy and avoid doing tasks., ①偷懒,逃避工作或劳动。*②因为懒惰或害怕而逃避履行职责。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 朵, 身, 忄, 赖
Chinese meaning: ①偷懒,逃避工作或劳动。*②因为懒惰或害怕而逃避履行职责。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến công việc hoặc trách nhiệm.
Example: 他总是找机会躲懒。
Example pinyin: tā zǒng shì zhǎo jī huì duǒ lǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn tìm cơ hội để trốn việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn việc, lười biếng không làm việc
Nghĩa phụ
English
To shirk work, be lazy and avoid doing tasks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
偷懒,逃避工作或劳动
因为懒惰或害怕而逃避履行职责
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!