Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转悠

Pinyin: zhuàn you

Meanings: Đi loanh quanh, lang thang, To wander around, stroll aimlessly., ①回过头来仔细想想;转变原来的想法。[例]他刚想开口说话,但一转念,觉得还是暂时不提好些。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 专, 车, 心, 攸

Chinese meaning: ①回过头来仔细想想;转变原来的想法。[例]他刚想开口说话,但一转念,觉得还是暂时不提好些。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ trạng thái đi lại không mục đích cụ thể.

Example: 他在公园里转悠了一整天。

Example pinyin: tā zài gōng yuán lǐ zhuàn you le yì zhěng tiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã lang thang trong công viên cả ngày.

转悠
zhuàn you
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi loanh quanh, lang thang

To wander around, stroll aimlessly.

回过头来仔细想想;转变原来的想法。他刚想开口说话,但一转念,觉得还是暂时不提好些

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...