Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1621 đến 1650 của 5804 tổng từ

字节
zì jié
Byte, đơn vị lưu trữ dữ liệu trong máy t...
字谜
zì mí
Câu đố về chữ.
字迹
zì jì
Dấu vết chữ viết, nét chữ.
cún
Lưu giữ, bảo quản, tồn tại.
存储
cún chǔ
Lưu trữ, tích trữ; cất giữ dữ liệu hoặc ...
存入
cún rù
Gửi tiền vào tài khoản ngân hàng hoặc nơ...
存折
cún zhé
Sổ tiết kiệm, sổ ghi chép tiền gửi ngân ...
存放
cún fàng
Lưu trữ, đặt để một nơi nào đó an toàn.
存活
cún huó
Sống sót, tồn tại.
孙武
Sūn Wǔ
Tên riêng của một danh tướng và nhà chiế...
孝敬
xiào jìng
Hiếu thảo, tỏ lòng kính trọng và chăm só...
Cô đơn, mồ côi, hoặc chỉ vị vua thời xưa...
孤女
gū nǚ
Cô gái mồ côi.
孤子
gū zǐ
Đứa trẻ mồ côi.
孤岛
gū dǎo
Đảo hoang, đảo biệt lập.
孤身
gū shēn
Một mình, đơn độc (không có người thân h...
学位
xué wèi
Bằng cấp, chứng nhận hoàn thành một cấp ...
学分
xué fēn
Đơn vị tín chỉ học tập trong hệ thống gi...
学历
xué lì
Trình độ học vấn, bằng cấp đạt được qua ...
学名
xué míng
Tên khoa học (trong sinh học) hoặc tên c...
学士
xué shì
Cử nhân, bằng cấp đại học bậc đầu tiên.
学好
xué hǎo
Học giỏi, thành thạo một lĩnh vực nào đó
学房
xué fáng
Phòng học hoặc nơi diễn ra hoạt động giả...
学时
xué shí
Thời gian học, số giờ quy định cho một m...
学科
xué kē
Môn học, lĩnh vực nghiên cứu cụ thể tron...
学院
xué yuàn
Viện, học viện hoặc trường đại học chuyê...
孵化
fū huà
Ấp trứng, nở (trứng)
宁静
níng jìng
Yên tĩnh, thanh bình.
zhái
Ngôi nhà, nơi ở
shǒu
Giữ, bảo vệ, tuân thủ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...