Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1621 đến 1650 của 5825 tổng từ

子孙
zǐ sūn
Con cháu, thế hệ sau
孔丘
Kǒng Qiū
Tên thật của Khổng Tử, nhà triết học nổi...
孔庙
Kǒng miào
Đền thờ Khổng Tử, nơi tôn kính vị trí sá...
孔急
kǒng jí
Rất cấp bách, khẩn cấp.
孔融
Kǒng Róng
Khổng Dung, nhà văn và chính trị gia thờ...
字数
zì shù
Số lượng chữ trong một bài viết hoặc đoạ...
字画
zì huà
Chữ viết và tranh vẽ (thường chỉ tác phẩ...
字符
zì fú
Ký tự, biểu tượng chữ viết.
字节
zì jié
Byte, đơn vị lưu trữ dữ liệu trong máy t...
字谜
zì mí
Câu đố về chữ.
字迹
zì jì
Dấu vết chữ viết (kiểu chữ viết tay).
cún
Tồn tại, lưu giữ.
存储
cún chǔ
Lưu trữ, tích trữ; cất giữ dữ liệu hoặc ...
存入
cún rù
Gửi tiền vào tài khoản ngân hàng hoặc nơ...
存折
cún zhé
Sổ tiết kiệm; sổ ghi chép các giao dịch ...
存放
cún fàng
Để dành, cất giữ một thứ gì đó.
存活
cún huó
Sống sót, tồn tại.
孙武
Sūn Wǔ
Tên riêng của một danh tướng và nhà chiế...
孝敬
xiào jìng
Hiếu thảo, thể hiện lòng kính trọng và c...
Cô đơn, mồ côi, hoặc chỉ vị vua thời xưa...
孤女
gū nǚ
Cô gái mồ côi.
孤子
gū zǐ
Đứa trẻ mồ côi.
孤岛
gū dǎo
Đảo hoang, đảo biệt lập.
孤身
gū shēn
Một mình, đơn độc (không có người thân h...
学位
xué wèi
Bằng cấp học thuật (cử nhân, thạc sĩ, ti...
学分
xué fēn
Tín chỉ (đơn vị tính khối lượng học tập ...
学历
xué lì
Trình độ học vấn (bằng cấp chính quy)
学名
xué míng
Tên khoa học (trong sinh học) hoặc tên c...
学士
xué shì
Cử nhân (bằng đại học)
学好
xué hǎo
Học giỏi, thành thạo một lĩnh vực nào đó

Hiển thị 1621 đến 1650 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...