Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 存折
Pinyin: cún zhé
Meanings: Sổ tiết kiệm; sổ ghi chép các giao dịch gửi/rút tiền tại ngân hàng., Passbook; book recording deposit/withdrawal transactions at a bank., ①银行、信用合作社等发给存户作为凭证的小本子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 子, 扌, 斤
Chinese meaning: ①银行、信用合作社等发给存户作为凭证的小本子。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh ngân hàng hoặc tài chính cá nhân.
Example: 他拿出了自己的存折查看余额。
Example pinyin: tā ná chū le zì jǐ de cún zhé chá kàn yú é 。
Tiếng Việt: Anh ấy lấy sổ tiết kiệm ra để kiểm tra số dư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sổ tiết kiệm; sổ ghi chép các giao dịch gửi/rút tiền tại ngân hàng.
Nghĩa phụ
English
Passbook; book recording deposit/withdrawal transactions at a bank.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
银行、信用合作社等发给存户作为凭证的小本子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!