Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孤
Pinyin: gū
Meanings: Cô đơn, mồ côi, hoặc chỉ vị vua thời xưa., Lonely, orphaned, or refers to an ancient monarch., ①负,负恩,背弃恩德。[例]孤,负也。毛曰:凡孤负之孤当作孤。俗作辜,非。——《良熙字典》。[例]陵虽孤恩,汉亦负德。——汉·李陵《答苏武书》。*②孤负陵心区区之意。[例]孤负重恩,衔恨黄泉。——《后汉书·光武十王传》。[例]终无纯固之节,必有孤负之心。——《魏书·袁翻传》。[合]孤恩(负恩,背弃恩德)。*③狐立于。[例]是以主孤于上而臣党于下。——《韩非子·奸劫弑臣》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 子, 瓜
Chinese meaning: ①负,负恩,背弃恩德。[例]孤,负也。毛曰:凡孤负之孤当作孤。俗作辜,非。——《良熙字典》。[例]陵虽孤恩,汉亦负德。——汉·李陵《答苏武书》。*②孤负陵心区区之意。[例]孤负重恩,衔恨黄泉。——《后汉书·光武十王传》。[例]终无纯固之节,必有孤负之心。——《魏书·袁翻传》。[合]孤恩(负恩,背弃恩德)。*③狐立于。[例]是以主孤于上而臣党于下。——《韩非子·奸劫弑臣》。
Hán Việt reading: cô
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp trong các thành ngữ như 孤儿 (trẻ mồ côi).
Example: 他从小就是孤儿。
Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù shì gū ér 。
Tiếng Việt: Anh ấy từ nhỏ đã mồ côi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cô đơn, mồ côi, hoặc chỉ vị vua thời xưa.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cô
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Lonely, orphaned, or refers to an ancient monarch.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凡孤负之孤当作孤。俗作辜,非。——《良熙字典》。陵虽孤恩,汉亦负德。——汉·李陵《答苏武书》
孤负陵心区区之意。孤负重恩,衔恨黄泉。——《后汉书·光武十王传》。终无纯固之节,必有孤负之心。——《魏书·袁翻传》。孤恩(负恩,背弃恩德)
狐立于。是以主孤于上而臣党于下。——《韩非子·奸劫弑臣》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!