Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 学分

Pinyin: xué fēn

Meanings: Tín chỉ (đơn vị tính khối lượng học tập tại trường đại học), Credit (unit of academic workload in universities)., ①高等学校计算课业时间的单位。通常以一学期中每周上课一小时为一学分。学习修够学分方能毕业。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 冖, 子, 𭕄, 八, 刀

Chinese meaning: ①高等学校计算课业时间的单位。通常以一学期中每周上课一小时为一学分。学习修够学分方能毕业。

Grammar: Danh từ thường đi kèm với số đếm. Ví dụ: 三个学分 (ba tín chỉ).

Example: 这门课有三个学分。

Example pinyin: zhè mén kè yǒu sān gè xué fēn 。

Tiếng Việt: Môn học này có ba tín chỉ.

学分
xué fēn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tín chỉ (đơn vị tính khối lượng học tập tại trường đại học)

Credit (unit of academic workload in universities).

高等学校计算课业时间的单位。通常以一学期中每周上课一小时为一学分。学习修够学分方能毕业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

学分 (xué fēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung