Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孤身
Pinyin: gū shēn
Meanings: Một mình, đơn độc (không có người thân hay bạn bè đồng hành)., Alone, solitary (without family or friends accompanying)., 不接受别人的意见,固执地照自己的意见行事。[出处]毛泽东《论联合政府》“过去和现在都有这样的人,企图孤行己见,不尊重我们的意见,但是结果都不通。”
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 子, 瓜, 身
Chinese meaning: 不接受别人的意见,固执地照自己的意见行事。[出处]毛泽东《论联合政府》“过去和现在都有这样的人,企图孤行己见,不尊重我们的意见,但是结果都不通。”
Grammar: Dùng làm bổ ngữ hoặc trạng ngữ. Có thể đi kèm với các từ như “只影” (chỉ bóng hình).
Example: 他孤身一人来到大城市打拼。
Example pinyin: tā gū shēn yì rén lái dào dài chéng shì dǎ pīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy một mình đến thành phố lớn để lập nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một mình, đơn độc (không có người thân hay bạn bè đồng hành).
Nghĩa phụ
English
Alone, solitary (without family or friends accompanying).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不接受别人的意见,固执地照自己的意见行事。[出处]毛泽东《论联合政府》“过去和现在都有这样的人,企图孤行己见,不尊重我们的意见,但是结果都不通。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!