Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孔庙

Pinyin: Kǒng miào

Meanings: Đền thờ Khổng Tử, nơi tôn kính vị trí sáng lập Nho giáo., Confucius Temple, a place to honor the founder of Confucianism., 指孔子急于推行其道,到处奔走,每至一处,坐席未暖,又急急他往,不暇安居。同孔席不暖”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 乚, 子, 广, 由

Chinese meaning: 指孔子急于推行其道,到处奔走,每至一处,坐席未暖,又急急他往,不暇安居。同孔席不暖”。

Grammar: Dùng để chỉ địa điểm, thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 每年都有很多人去参观曲阜的孔庙。

Example pinyin: měi nián dōu yǒu hěn duō rén qù cān guān qū fù de kǒng miào 。

Tiếng Việt: Mỗi năm có rất nhiều người đi tham quan Đền Khổng ở Khúc Phụ.

孔庙
Kǒng miào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đền thờ Khổng Tử, nơi tôn kính vị trí sáng lập Nho giáo.

Confucius Temple, a place to honor the founder of Confucianism.

指孔子急于推行其道,到处奔走,每至一处,坐席未暖,又急急他往,不暇安居。同孔席不暖”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孔庙 (Kǒng miào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung