Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 字画
Pinyin: zì huà
Meanings: Chữ viết và tranh vẽ (thường chỉ tác phẩm thư pháp hoặc hội họa)., Calligraphy and paintings., ①书法和绘画。[例]一个字的笔画。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 子, 宀, 一, 凵, 田
Chinese meaning: ①书法和绘画。[例]一个字的笔画。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong lĩnh vực nghệ thuật.
Example: 展览会上有很多名家的字画。
Example pinyin: zhǎn lǎn huì shàng yǒu hěn duō míng jiā de zì huà 。
Tiếng Việt: Trong triển lãm có rất nhiều tác phẩm chữ và tranh của các danh gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chữ viết và tranh vẽ (thường chỉ tác phẩm thư pháp hoặc hội họa).
Nghĩa phụ
English
Calligraphy and paintings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
书法和绘画。一个字的笔画
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!