Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 存放
Pinyin: cún fàng
Meanings: Để dành, cất giữ một thứ gì đó., To store, to keep something., ①寄存;储存;交付照管。[例]女仆小心地将一个大水瓶存放在柜子里。[例]把他的提包存放在俱乐部里。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 子, 攵, 方
Chinese meaning: ①寄存;储存;交付照管。[例]女仆小心地将一个大水瓶存放在柜子里。[例]把他的提包存放在俱乐部里。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật cần lưu trữ. Ví dụ: 存放物品 (lưu trữ đồ đạc), 存放文件 (lưu hồ sơ).
Example: 你可以把行李存放在储物柜里。
Example pinyin: nǐ kě yǐ bǎ xíng li cún fàng zài chǔ wù guì lǐ 。
Tiếng Việt: Bạn có thể để hành lý trong tủ khóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Để dành, cất giữ một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
To store, to keep something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寄存;储存;交付照管。女仆小心地将一个大水瓶存放在柜子里。把他的提包存放在俱乐部里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!