Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 字节
Pinyin: zì jié
Meanings: Byte, đơn vị lưu trữ dữ liệu trong máy tính., Byte, unit of data storage in computers., ①一个二进制数字序列,在计算机中作为一个数字单元,一般比一个字短。[例]一个8比特的字节。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 子, 宀, 丨, 艹, 𠃌
Chinese meaning: ①一个二进制数字序列,在计算机中作为一个数字单元,一般比一个字短。[例]一个8比特的字节。
Grammar: Danh từ kỹ thuật, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin.
Example: 一个汉字通常占用两个字节。
Example pinyin: yí gè hàn zì tōng cháng zhàn yòng liǎng gè zì jié 。
Tiếng Việt: Một chữ Hán thường chiếm hai byte.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Byte, đơn vị lưu trữ dữ liệu trong máy tính.
Nghĩa phụ
English
Byte, unit of data storage in computers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个二进制数字序列,在计算机中作为一个数字单元,一般比一个字短。一个8比特的字节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!