Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孝敬

Pinyin: xiào jìng

Meanings: Hiếu thảo, thể hiện lòng kính trọng và chăm sóc cha mẹ., To be filial; to show respect and take care of one's parents., ①孝顺父母,尊敬亲长。*②把物品献给尊长或贿赂上级。[例]他孝敬老李一双鞋。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 子, 耂, 攵, 苟

Chinese meaning: ①孝顺父母,尊敬亲长。*②把物品献给尊长或贿赂上级。[例]他孝敬老李一双鞋。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với đối tượng trực tiếp (cha mẹ, ông bà...).

Example: 她非常孝敬她的父母。

Example pinyin: tā fēi cháng xiào jìng tā de fù mǔ 。

Tiếng Việt: Cô ấy rất hiếu thảo với cha mẹ mình.

孝敬
xiào jìng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiếu thảo, thể hiện lòng kính trọng và chăm sóc cha mẹ.

To be filial; to show respect and take care of one's parents.

孝顺父母,尊敬亲长

把物品献给尊长或贿赂上级。他孝敬老李一双鞋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...