Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 学士

Pinyin: xué shì

Meanings: Cử nhân (bằng đại học), Bachelor's degree., ①学位的一种,通常是初级或最低级学位。[例]文学士。*②古代在国学读书的学生。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 冖, 子, 𭕄, 一, 十

Chinese meaning: ①学位的一种,通常是初级或最低级学位。[例]文学士。*②古代在国学读书的学生。

Grammar: Danh từ thường đứng trước hoặc sau chuyên ngành học.

Example: 他是一名经济学学士。

Example pinyin: tā shì yì míng jīng jì xué xué shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một cử nhân kinh tế.

学士
xué shì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cử nhân (bằng đại học)

Bachelor's degree.

学位的一种,通常是初级或最低级学位。文学士

古代在国学读书的学生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

学士 (xué shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung