Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 子孙
Pinyin: zǐ sūn
Meanings: Con cháu, thế hệ sau, Descendants, offspring., ①儿子和孙子。[例]子孙荷担者三夫。——《列子·汤问》。*②泛指后代。[例]子孙相继为王。——《战国策·赵策》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 子, 小
Chinese meaning: ①儿子和孙子。[例]子孙荷担者三夫。——《列子·汤问》。*②泛指后代。[例]子孙相继为王。——《战国策·赵策》。
Grammar: Danh từ ghép thường dùng để chỉ những người kế thừa.
Example: 这是祖先留给子孙的遗产。
Example pinyin: zhè shì zǔ xiān liú gěi zǐ sūn de yí chǎn 。
Tiếng Việt: Đây là di sản mà tổ tiên để lại cho con cháu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con cháu, thế hệ sau
Nghĩa phụ
English
Descendants, offspring.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
儿子和孙子。子孙荷担者三夫。——《列子·汤问》
泛指后代。子孙相继为王。——《战国策·赵策》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!