Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 601 đến 630 của 5825 tổng từ

典故
diǎn gù
Câu chuyện hoặc sự kiện lịch sử; điển tí...
典范
diǎn fàn
Gương mẫu, tấm gương, ví dụ tốt để noi t...
养伤
yǎng shāng
Chữa lành vết thương, nghỉ ngơi để phục ...
养分
yǎng fèn
Chất dinh dưỡng
养女
yǎng nǚ
Con gái nuôi
养子
yǎng zǐ
Con trai nuôi
养家
yǎng jiā
Nuôi gia đình
养成
yǎng chéng
Hình thành thói quen, tập quán.
养料
yǎng liào
Chất dinh dưỡng, vật liệu nuôi dưỡng.
养殖
yǎng zhí
Nuôi trồng (động vật hoặc thực vật).
养活
yǎng huó
Nuôi sống, kiếm đủ tiền để duy trì cuộc ...
养生
yǎng shēng
Bảo vệ sức khỏe, chăm lo cho sức khỏe bằ...
养病
yǎng bìng
Nghỉ ngơi để chữa bệnh, dưỡng bệnh.
养老
yǎng lǎo
Chăm sóc người già, nuôi dưỡng tuổi già.
养育
yǎng yù
Nuôi dạy, chăm sóc và giáo dục (thường l...
养路
yǎng lù
Bảo trì đường xá, giữ gìn và sửa chữa đư...
兼备
jiān bèi
Có đầy đủ hai hay nhiều đặc điểm, phẩm c...
兽医
shòu yī
Bác sĩ thú y, người chữa bệnh cho động v...
内向
nèi xiàng
Hướng nội, thường ít giao tiếp với người...
内外
nèi wài
Trong và ngoài, toàn bộ
内心
nèi xīn
Tâm hồn, trái tim, cảm xúc sâu thẳm bên ...
内服
nèi fú
Uống thuốc vào trong cơ thể (dùng để chỉ...
内科
nèi kē
Khoa nội, chuyên khoa chữa bệnh bằng thu...
内部
nèi bù
Bên trong, phần nội bộ của một đối tượng...
Cuốn sách, quyển sách (thường dùng trong...
Cuốn sách, tập sách
再会
zài huì
Tạm biệt, hẹn gặp lại
再次
zài cì
Lặp lại một lần nữa, thêm một lần nữa.
mào
Liều lĩnh, mạo hiểm, đội mũ
冒烟
mào yān
Bốc khói (do quá nóng hoặc cháy)

Hiển thị 601 đến 630 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...