Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 601 đến 630 của 5804 tổng từ

典范
diǎn fàn
Gương mẫu, chuẩn mực, ví dụ điển hình.
养伤
yǎng shāng
Chữa lành vết thương, nghỉ ngơi để phục ...
养分
yǎng fèn
Chất dinh dưỡng
养女
yǎng nǚ
Con gái nuôi
养子
yǎng zǐ
Con trai nuôi
养家
yǎng jiā
Nuôi gia đình
养成
yǎng chéng
Hình thành thói quen, tập quán.
养料
yǎng liào
Chất dinh dưỡng, vật liệu nuôi dưỡng.
养殖
yǎng zhí
Chăn nuôi, nuôi trồng.
养活
yǎng huó
Nuôi sống, kiếm đủ để sống.
养生
yǎng shēng
Dưỡng sinh, bảo vệ sức khỏe.
养病
yǎng bìng
Nghỉ ngơi để chữa bệnh, dưỡng bệnh.
养老
yǎng lǎo
Chăm sóc người già.
养育
yǎng yù
Nuôi dạy, chăm sóc và giáo dục (thường l...
养路
yǎng lù
Bảo trì đường xá, giữ gìn và sửa chữa đư...
兼备
jiān bèi
Có đầy đủ hai hay nhiều đặc điểm, phẩm c...
兽医
shòu yī
Bác sĩ thú y, người chữa bệnh cho động v...
内向
nèi xiàng
Hướng nội, người ít nói, thích suy nghĩ ...
内外
nèi wài
Trong và ngoài, cả hai phía (bên trong l...
内心
nèi xīn
Tâm hồn, trái tim, cảm xúc sâu thẳm bên ...
内服
nèi fú
Uống thuốc vào trong cơ thể (dùng để chỉ...
内科
nèi kē
Khoa nội, chuyên khoa y học điều trị bện...
内部
nèi bù
Phía bên trong, nội bộ của một tổ chức h...
Cuốn sách, quyển sách (thường dùng trong...
Cuốn sách, tập tài liệu hoặc sổ ghi chép...
再会
zài huì
Tạm biệt, hẹn gặp lại
再次
zài cì
Một lần nữa, thêm một lần nữa.
mào
Đột ngột xuất hiện, nhô ra, mạo hiểm.
冒烟
mào yān
Bốc khói (do quá nóng hoặc cháy)
冒险
mào xiǎn
Mạo hiểm, liều lĩnh làm điều gì đó nguy ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...