Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兽医
Pinyin: shòu yī
Meanings: Bác sĩ thú y, người chữa bệnh cho động vật., Veterinarian, a doctor who treats animals., ①专治家畜家禽疾病的医生。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 口, 匚, 矢
Chinese meaning: ①专治家畜家禽疾病的医生。
Grammar: Danh từ ghép, bao gồm 兽 (thú vật) + 医 (bác sĩ). Thường dùng như một danh xưng nghề nghiệp.
Example: 我的朋友是一名兽医。
Example pinyin: wǒ de péng yǒu shì yì míng shòu yī 。
Tiếng Việt: Bạn tôi là một bác sĩ thú y.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bác sĩ thú y, người chữa bệnh cho động vật.
Nghĩa phụ
English
Veterinarian, a doctor who treats animals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专治家畜家禽疾病的医生
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!